Bản dịch của yawn – Từ điển tiếng Anh–Việt

sự ngáp

He tried to stifle a yawn

Xem thêm

Các ví dụ của yawn

yawn

A lion is sent out into the arena first, but it just yawns and lies down.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

I have been watching them very carefully, and they have been yawning their heads off.

Symptoms of liver damage are yawning, weight loss, poor condition, sunburn and diarrhoea.

To look at the issue in terms of a possible evolutionary advantage, yawning might be a herd instinct.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The gap in our overseas trade yawns dangerously.

There are enough yawning gaps between our pretensions to social equality, equality before the law, freedom of all kinds, to motivate a million comedies.

In fact, the autistic children actually yawned less during the videos of yawning than during the control videos.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The rumbling sound can also be heard when the neck or jaw muscles are highly tensed as when yawning deeply.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

B1

Bản dịch của yawn

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

打哈欠, 哈欠…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

打哈欠, 哈欠…

trong tiếng Tây Ban Nha

bostezar, bostezo, bostezo [masculine…

trong tiếng Bồ Đào Nha

bocejar, bocejo, bocejo [masculine]…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

bailler, baillement [masculine], bâiller…

வாயை அகலமாக திறந்து நுரையீரலுக்குள் நிறைய காற்றை எடுத்து மெதுவாக வெளியே அனுப்ப, பொதுவாக சோர்வாக அல்லது சலிப்பாக இருக்கும்போது…

gjespe, gjesp [masculine-neuter], gjesp(ing)…

позіхати, позіхи, позіхання…

menguap, perbuatan menguap…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm