Ý nghĩa của backpack trong tiếng Anh
backpack
uk
Your browser doesn't support HTML5 audio
/ˈbæk.pæk/ usYour browser doesn't support HTML5 audio
(also mainly UK rucksack)
backpack
uk
Your browser doesn't support HTML5 audio
/ˈbæk.pæk/ usYour browser doesn't support HTML5 audio
When we were students we backpacked in Thailand.
Gavin and I backpacked our way around the world.
We backpacked in Sequoia National Park .
He'd backpacked the Smokies.
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của backpack từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
backpack | Từ điển Anh Mỹ
backpack
us
Your browser doesn't support HTML5 audio
/ˈbækˌpæk/(short form pack)
backpack
us
Your browser doesn't support HTML5 audio
/ˈbæk·pæk/backpacker
noun [ C ] us
Your browser doesn't support HTML5 audio
/ˈbæk·pæk·ər/(Định nghĩa của backpack từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của backpack
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(尤指徒步旅行或登山時背的)旅行包,背包, 背包旅行, 野外露營…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(尤指徒步旅行或登山时背的)旅行包,背包, 背包旅行, 野外露营…
trong tiếng Tây Ban Nha
mochila, viajar de mochilero, mochila [feminine]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
mochila, viajar com mochila às costas, fazer um mochilão…
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
sac [masculine] à dos, sac à dos…
ryggsekk [masculine], ryggsekk…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!