Ý nghĩa của bike trong tiếng Anh
talevr/iStock/Getty Images Plus/GettyImages
Andy Crawford/Dorling Kindersley/GettyImages
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Thành ngữ
We biked a copy over to Greg at the BBC.
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của bike từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Bản dịch của bike
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
腳踏車,單車,自行車, 機車,摩托車, 騎腳踏車去…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
自行车,单车,脚踏车, 摩托车, 骑自行车去…
trong tiếng Tây Ban Nha
bicicleta, forma abreviada de "motorcycle":, moto…
trong tiếng Bồ Đào Nha
bicicleta, moto, andar de bicicleta…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Tamil
in Hindi
in Bengali
in Gujarati
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Urdu
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
“bicycle” の省略形, “motorcycle” の省略形, 自転車に乗る…
vélo [masculine], moto [feminine], faire du vélo…
forma abreujada de “bicycle”: bici, forma abreujada de “motorcycle”: moto, anar amb bicicleta…
బైక్, సైకిలు, మోటారు సైకిల్…
دَرّاجَة هَوائيَّة, دَرّاجَة بُخاريّة, يَركَب الدَرّاجَة…
ஒரு சைக்கிள், ஒரு மோட்டார் சைக்கிள்…
একটি বাইসাইকেল, একটি মোটর সাইকেল…
sykkel [masculine], sykle…
“bicycle”의 축약형, “motorcycle”의 축약형, 자전거를 타다…
بائک, ایک طرح کی بائیسکل, موٹر سائیکل…
bici, moto, motocicletta…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!