Ý nghĩa của case trong tiếng Anh
case noun (SITUATION)
in someone's case Jobs are hard to find, but in his case that's not the problem because he has so much experience.
in the case of someone/something
Xem thêm
a case in point (also case in point)
Xem thêm
as the case may be (also as the case might be, whatever the case may be, whatever the case might be)
Xem thêm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
case noun (PROBLEM)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
case noun (CONTAINER)
s-cphoto/iStock/Getty Images Plus/GettyImages
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
case noun (ARGUMENT)
case noun (GRAMMAR)
[ C or U ] language specialized (also grammatical case)
case noun (WRITING)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Ngữ pháp
Các thành ngữ
(Định nghĩa của case từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
case | Từ điển Anh Mỹ
case noun [C] (SITUATION)
It was a case of not knowing what to say.
case noun [C] (PROBLEM)
case noun [C] (ARGUMENT)
case noun [C] (CONTAINER)
case noun [C] (GRAMMAR)
(Định nghĩa của case từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Các ví dụ của case
case
There were 10 cases of schizophrenia in the first five-year sample (1881-1885) and 11 in the last (1888-1902).
Then there is the special case of the opera's nominal hero.
In this case, there exist at least one equilibrium and at most three equilibria.
We define this case as the benchmark model.
They occur preconsonantally in 42% of the cases.
We are going to show that this case is not possible.
In such cases they are not response tokens.
We found that for 7 of the 100 examples, this was the case.
With this convention, types are special cases of type schemes.
In the first case, there is a pair of retracts.
We show that this is not the case.
In this way, we return to the previous case.
All other cases covered the years 1961-90.
I am not so sure that this is always the case.
E, as must be the case by construction.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Các cụm từ với case
Các từ thường được sử dụng cùng với case.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
asylum case
The asylum case gives indeed some interesting examples of problematic transplants.
bankruptcy case
The review will encompass all relevant legislative provisions and bankruptcy case law impacting on the rights to a bankrupt's pension.
borderline case
The judge can exhibit similar candor if he instead believes that the procedural infraction freed a borderline case of a guilty man.
Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
Bản dịch của case
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
情況, 具體情況, 實例…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
情况, 具体情况, 实例…
trong tiếng Tây Ban Nha
caso, estuche, maleta…
trong tiếng Bồ Đào Nha
caso, causa, processo…
trong tiếng Việt
trường hợp, tình hình, vụ kiện…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
एखादी विशिष्ट परिस्थिती किंवा एखाद्या गोष्टीचे उदाहरण, समस्या, घटनांची साखळी…
cas [masculine], affaire [feminine], procès [masculine]…
ஏதாவது ஒரு குறிப்பிட்ட சூழ்நிலை அல்லது உதாரணம், ஒரு பிரச்சனை/வழக்கு, தொடர்ச்சியான நிகழ்வுகள் அல்லது காவல்துறை…
मामला, घटना, एक विशेष स्तिथि या किसी चीज़ का उदहारण…
kes, situasi, perbicaraan mahkamah…
der Fall, der Kasten, die Kiste…
tilfelle [neuter], sak [masculine], beviser [neuter…
випадок, обставина, справа…
случай, судебное дело, случай заболеваемости…
ఒక నిర్ధిష్ట పరిస్థితి లేక ఒక దాని ఉదాహరణ, కేసు, సమస్యల లేక సంఘటనల సమాహారం…
একটি নির্দিষ্ট পরিস্থিতি বা কিছুর উদাহরণ, সমস্যা, মামলা…
contoh, situasi, perkara…
กรณีศึกษา, เหตุการณ์, คดีความ…
przypadek, sprawa, argumenty…
valigia, astuccio, cofanetto…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!