trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
~がのどに詰まる, ~をのどに詰まらせる, (エンジンの)チョーク…
nefesi tıka(n)mak, boğ(ul)mak, boğazına bir şey kaçmak…
s’étouffer, s’étrangler, étrangler…
(doen) stikken, verstopt zijn, choke…
kväva[s], täppa till (igen), choke…
tercekik, sumbat, pencekik…
ersticken, verstopfen, die Luftklappe…
kveles, sette i halsen, kvele…
душити(ся), задихатися, засмічувати…
подавиться, поперхнуться, забивать…
يَخْتَنِق, خانِق (في مُحرّك السَيّارة)…
(u)dusit (se), ucpat, zacpat…
mencekik, menyumbat, kumparan…
ทำให้หายใจไม่ออก, ทำให้อุดตัน, อุปกรณ์ปิดอากาศในรถยนต์…
dławić (się), dusić (się), zatykać…
목에 -이 걸려 숨이 막히다, (자동차) 공기 흡입 조절 장치…
soffocare, valvola dell’aria, ostruire…