detached

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

वेगळे, सुटलेले, स्वतंत्र…

(建物が)一戸建ての, 無関心な, 公平(こうへい)な…

müstakil ev/bina, bağımsız, tarafsız…

détaché/-ée, indépendant/-ante, détaché…

independent, indiferent, objectiu…

vrijstaand, afstandelijk…

பிரிக்கப்பட்டது, ஒரு தனி வீடு வேறு எந்த கட்டிடத்துடனும் இணைக்கப்படவில்லை., ஒரு தனி நபர் ஒரு சூழ்நிலையில் எந்த உணர்ச்சிகரமான ஈடுபாட்டையோ அல்லது ஆர்வத்தையோ காட்டுவதில்லை.…

अलग, जुदा, (मकान का) असंबद्ध…

છૂટું પડી ગયેલું, સ્વતંત્ર, અલાયદું…

fristående, fritt liggande, oengagerad…

alleinstehend, losgelöst…

isolert, likegyldig, frittstående…

الگ ہوجانا, نکل جانا, غیر وابستہ…

окремий, відокремлений, безсторонній…

отдельный, стоящий особняком, беспристрастный…

వేరు, వేరు చేయబడిన ఇల్లు మరే ఇతర భవనానికి అనుసంధానించబడలేదు., ఆసక్తిలేని వ్యక్తి ఒక పరిస్థితిపై భావోద్వేగ ప్రమేయం లేక ఆసక్తిని చూపించడు.…

مُنفَصِل, مُنعَزِل, غَير مُتَحيّز…

বিচ্ছিন্ন, আলাদা, উদাসীন…

oddělený, stojící o samotě, nestranný…

terpisah, memisahkan diri…

ซึ่งแยกออก, ไม่เกี่ยวข้อง, ไม่ลำเอียง…

wolno stojący, obojętny, oddzielny…

isolato, separato, distaccato…