Ý nghĩa của for the time being trong tiếng Anh

for the time being | Từ điển Anh Mỹ

for the time being

idiom (also for now/for the moment)

Note:
  • Used to say that although one set of conditions exists now, the situation could change.

(Định nghĩa của for the time being từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của for the time being

trong tiếng Tây Ban Nha

por el momento…

trong tiếng Bồ Đào Nha

por enquanto…

trong tiếng Việt

trong lúc đó…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

för närvarande, så länge, tills vidare…

inntil videre, foreløpig…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

for the time being phrase