Ý nghĩa của homosexual trong tiếng Anh

Note:
  • The adjective homosexual often appears in formal writing and medical writing, but in other situations many people prefer to use the less formal words gay or (for women) lesbian.
Note:
  • Except when used in older scientific or technical writing, the noun homosexual is now considered offensive by many people.

(Định nghĩa của homosexual từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

homosexual | Từ điển Anh Mỹ

homosexual

homosexuality

(Định nghĩa của homosexual từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của homosexual

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(尤指男性)同性戀者…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(尤指男性)同性恋者…

trong tiếng Tây Ban Nha

homosexual, homosexual [masculine-feminine], gay [masculine-feminine]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

homossexual, homossexual [masculine-feminine]…

trong tiếng Việt

người đồng tính luyến ái, đồng tính luyến ái…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

同性愛の, 同性愛者, 同性愛(どうせいあい)の…

aynı cinse ilgi duyan, aynı cinsi çekici bulan, homoseksüel…

homosexuel/-elle, homosexuel/-elle [masculine-feminine], homosexuel…

homosexuell [person], homosexuell…

homoseksuell, homoseksuell person [masculine], homofil…

гомосексуаліст, гомосексуальний…

homosexuál, homosexuální…

(คน) รักร่วมเพศ, เกี่ยวกับการรักร่วมเพศ…

homoseksualny, homoseksualista…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm