Find a wrong/ redundant word in each sentence. 1. The restaurant we went to yesterday was not beautifully decorated, but the food is well cooked. 2. The city
1, is ⇒ was ( Vì yesterday: hôm qua, ở trong quá khứ nên chia was) 2, tidy ⇒ tidied ( vì cấu trúc câu bị động, nên V (Ed/c3) ) 3, inhale ⇒ inhaled 4, frightening ⇒ frightenned _ adj + ing dùng để miêu tả tính chất của sự việc _ adj + ed dùng để chỉ tâm trạng, cảm xúc 5, make ⇒ made 6, knew ⇒ known 7, discourage ⇒ discouraged 8, be ⇒ bỏ ( vì hang out: đi chơi, Cn có thể " chủ động" nên không phải chia bị động) 9, was ⇒ bỏ ( started: bắt đầu) 10, extract ⇒ extracted ___________________________________________ Cấu trúc câu bị động chung: S + V + O ⇒ O + be + V (ed/c3) + (by S)