Phương pháp hiệu quả để cải tạo đất hoang và đồi núi trọc hiện nay là gì? Bài viết dưới đây của Mytour sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề này, mời bạn đọc theo dõi.
1. Phương pháp chính để cải tạo đất hoang và đồi núi trọc hiện nay
Câu hỏi: Phương pháp chính để cải tạo đất hoang và đồi núi trọc hiện nay là gì?
A. Tăng cường hệ thống thủy lợi.
B. Ứng dụng các phương pháp canh tác tiên tiến.
C. Phát triển mô hình kết hợp nông-lâm.
D. Thực hiện cày sâu và bừa kỹ lưỡng.
Giải thích chi tiết: Phương pháp hiệu quả nhất trong việc cải tạo đất hoang và đồi núi trọc hiện nay là phát triển mô hình kết hợp nông-lâm. Phương pháp này giúp tăng cường độ phủ xanh, giảm xói mòn và rửa trôi đất, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cao. (Tham khảo SGK/61, địa lý 12 cơ bản).
Chọn C
Mở rộng thêm:
Các biện pháp bảo vệ đất đồi núi và cải tạo đồng bằng yêu cầu thực hiện những phương pháp toàn diện và tích hợp để duy trì sự ổn định và bền vững của môi trường nông nghiệp.
Đối với quản lý đất ở vùng núi, cần áp dụng các kỹ thuật thủy lợi và canh tác tổng hợp, như xây dựng ruộng bậc thang, đào hố vẩy cá và trồng cây theo hàng. Các biện pháp nông-lâm kết hợp cũng rất quan trọng để cải thiện chất lượng đất và mang lại lợi ích kinh tế, xã hội. Bảo vệ đất cần gắn liền với bảo vệ rừng và duy trì nguồn nước để tạo ra hệ sinh thái bền vững.
Còn với đồng bằng, quản lý đất cần có kế hoạch chi tiết và tổ chức mở rộng diện tích. Thực hiện thâm canh và canh tác hợp lý là cần thiết để tránh thoái hóa và bạc màu đất. Đồng thời, cần ngăn chặn ô nhiễm từ hóa chất, thuốc trừ sâu và nước thải công nghiệp để bảo đảm sự bền vững của nền nông nghiệp và bảo tồn đất cho các thế hệ sau.
2. Tổng quan về sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
a. Suy giảm tài nguyên đất:
* Tình hình sử dụng tài nguyên đất hiện tại
Tình trạng khai thác tài nguyên đất ở nước ta hiện nay đã trở thành một thách thức lớn đối với sự bền vững và phát triển của nền kinh tế nông nghiệp. Tính đến năm 2005, cả nước có khoảng 12,5 triệu ha đất rừng và 9,4 triệu ha đất nông nghiệp. Trung bình, mỗi người dân chỉ có khoảng hơn 0,1 ha đất nông nghiệp, cho thấy diện tích đất khả dụng đang rất hạn chế.
Trong tổng số 5,35 triệu ha đất chưa khai thác, chỉ có khoảng 350 nghìn ha đất bằng phẳng, phần còn lại, tức là 5 triệu ha, chủ yếu là đất đồi núi đang gặp tình trạng suy thoái. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp tại đồng bằng do diện tích đất có sẵn đang ngày càng giảm.
Hiện nay, diện tích đất hoang và đồi trọc đang giảm nhanh chóng, nhưng nguy cơ suy thoái đất vẫn rất cao. Đến thời điểm hiện tại, có tới 9,3 triệu ha đất đang đối diện với nguy cơ hoang mạc hóa, điều này tạo ra những thách thức nghiêm trọng trong việc bảo tồn và khai thác bền vững tài nguyên đất, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu đất đai ngày càng gia tăng cho sản xuất và sinh sống.
b. Các biện pháp bảo vệ:
* Khu vực đồi núi:
Khu vực đồi núi với địa hình phức tạp đòi hỏi phải có các biện pháp bảo vệ và chống xói mòn một cách sáng tạo và có hệ thống. Để giải quyết vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp tổng hợp nhằm bảo đảm sự bền vững và hiệu quả.
Để giảm thiểu ảnh hưởng của xói mòn ở các vùng đất dốc, nên áp dụng các giải pháp thủy lợi và canh tác đặc thù. Việc xây dựng các bậc thang ruộng và đào hố vẩy cá không chỉ giúp cố định đất mà còn tạo ra hệ thống nước hỗ trợ cho canh tác và nuôi cá, đồng thời giảm nguy cơ xói mòn.
Việc cải tạo đất hoang ở vùng đồi núi cần kết hợp chặt chẽ các biện pháp nông nghiệp và lâm nghiệp. Thông qua việc áp dụng các kỹ thuật nông lâm kết hợp, có thể biến các khu vực đất hoang thành đất có thể sử dụng được, đồng thời giảm áp lực lên môi trường tự nhiên.
Ngoài ra, việc tổ chức định canh và định cư cũng rất quan trọng trong việc quản lý và phát triển vùng đồi núi. Điều này không chỉ tạo ra sự ổn định cho cộng đồng mà còn giảm thiểu áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên. Đồng thời, việc tăng cường bảo vệ rừng là một biện pháp thiết thực để duy trì cân bằng sinh thái và đảm bảo nguồn cung nguyên liệu quan trọng cho toàn khu vực.
* Khu vực đồng bằng:
Tại vùng đồng bằng, việc quản lý đất nông nghiệp không chỉ là công việc hàng ngày mà còn yêu cầu phải có kế hoạch rõ ràng và nghiêm ngặt để đảm bảo sự bền vững và phát triển lâu dài. Một trong những ưu tiên chính là mở rộng diện tích đất nông nghiệp theo kế hoạch và sử dụng đất một cách hợp lý. Quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa lạm dụng và bảo vệ nguồn đất quý giá, cung cấp cơ sở cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Thâm canh và nâng cao hiệu quả sử dụng đất là những biện pháp thiết yếu để đối phó với thách thức hiện nay trong nông nghiệp. Thâm canh giúp cải thiện độ màu mỡ của đất, tăng cường khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng cho đất, tạo điều kiện cho năng suất cao và ổn định. Đồng thời, việc cải tạo đất hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất khỏi xói mòn, mặn mòi, đồng thời tối ưu hóa khả năng sử dụng cho canh tác.
Để bảo vệ nguồn đất và duy trì môi trường trong lành, việc phòng chống ô nhiễm đất là nhiệm vụ quan trọng. Sản xuất nông nghiệp thường liên quan đến việc sử dụng hóa chất và phân bón, vì vậy cần áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ đất khỏi những chất độc hại. Điều này cũng giúp duy trì sự trong sạch của nguồn nước và hệ sinh thái tổng thể.
3. Một số bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Để bảo tồn nguồn gen động vật và ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng của các loài thực vật quý hiếm, nước ta đã thực hiện những biện pháp nào dưới đây?
A. Xây dựng và mở rộng hệ thống các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Phát hành 'Sách đỏ Việt Nam'.
C. Đảm bảo sự cân bằng giữa sự phát triển dân số và việc sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.
D. Cấm khai thác gỗ quý, gỗ từ khu vực bảo vệ, và săn bắn động vật trái phép.
Câu 2: Đặc điểm nào phản ánh chính xác nhất tình trạng tài nguyên rừng ở Việt Nam hiện nay?
A. Tài nguyên rừng tiếp tục suy giảm cả về số lượng lẫn chất lượng.
B. Mặc dù tổng diện tích rừng đang phục hồi, chất lượng vẫn chưa cải thiện.
C. Tài nguyên rừng của Việt Nam đang hồi phục cả về số lượng và chất lượng.
D. Mặc dù chất lượng rừng đã được cải thiện, diện tích rừng lại đang giảm mạnh.
Câu 3: Tình trạng nào dưới đây không phải là kết quả của việc mất rừng?
A. Tăng cường lũ lụt.
B. Đất bị lở và đá rơi.
C. Sự biến đổi khí hậu.
D. Động đất.
Câu 4: Để ngăn ngừa xói mòn trên các khu vực đất dốc, cần áp dụng biện pháp tổng hợp nào dưới đây?
A. Tăng cường phát triển hệ thống thủy lợi kết hợp với việc trồng cây rừng.
B. Áp dụng các phương pháp canh tác hợp lý.
C. Kết hợp hệ thống thủy lợi với các phương pháp canh tác.
D. Phát triển mô hình nông – lâm.
Câu 5: Tài nguyên sinh vật ở Việt Nam có giá trị lớn trong phát triển kinh tế, biểu hiện như thế nào?
A. Tạo điều kiện cho phát triển du lịch sinh thái.
B. Là nơi lưu giữ các nguồn gen quý.
C. Chống xói mòn đất, điều hòa dòng chảy.
D. Đảm bảo cân bằng nguồn nước, ngăn ngừa lũ lụt và tình trạng khô hạn.
Câu 6: Để giảm thiểu diện tích đất trống và đối phó với tình trạng đồi trọc, Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào dưới đây?
A. Đưa những loại rừng quý hiếm cần phục hồi vào 'Sách đỏ Việt Nam.'
B. Thực hiện chính sách toàn dân tích cực trồng rừng.
C. Tăng cường công tác bảo vệ rừng và phát triển trồng rừng phòng hộ.
D. Cấm hoàn toàn việc khai thác gỗ và săn bắn động vật hoang dã.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về vấn đề: Các biện pháp quan trọng để cải tạo đất hoang và đồi núi trọc hiện nay. Xin chân thành cảm ơn quý độc giả đã quan tâm và theo dõi!