Cách làm bài tập sắp xếp từ tiếng Anh nhanh và chuẩn xác

admin

Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh là một dạng bài tập quen thuộc trong chương trình tiếng Anh phổ thông. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức bạn cần biết và chiến thuật làm bài nhanh, chính xác để bạn làm tốt dạng bài này.

Nội dung trong bài:

  • I. Các kiến thức cần nắm được để làm bài tập sắp xếp câu
    • 1. Thành phần câu cơ bản
    • 2. Các mẫu câu cơ bản (Basic sentence patterns)
    • 3. Từ và cụm từ
  • II. Hướng dẫn cách làm dạng sắp xếp từ trong câu
  • III. Bài tập vận dụng

Để sắp xếp được câu đúng và nhanh, bạn cần nắm được một số kiến thức ngữ pháp cơ bản. Chúng sẽ là nền tảng để bạn sắp xếp được các dạng câu đặc biệt và phức tạp hơn. 

1. Thành phần câu cơ bản

sắp xếp từ tiếng Anh

Tất cả các câu trong tiếng Anh đều được tạo nên từ các thành phần sau:

1.1. Chủ ngữ (Subjects)

Chủ ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho hành động của động từ trong câu và thường đứng trước động từ. Mỗi câu trong tiếng Anh đều phải có chủ ngữ, ngoại trừ câu mệnh lệnh, trong đó chủ ngữ “you” được hiểu ngầm.

  • Chủ ngữ có thể là một danh từ hoặc một cụm danh từ

Ví dụ:

  • Coffee is delicious. (Cà phê rất ngon.)
  • That new red car is John’s. (Chiếc xe hơi mới màu đỏ đó là của John.)
  • Chủ ngữ có thể là đại từ

Ví dụ:

  • I usually get up early in the morning. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • Somebody called while you were out. (Có ai đó đã gọi điện khi anh vắng nhà.)
  • Chủ ngữ cũng có thể là một động từ nguyên thể (to-infinitive) hoặc danh động từ (gerund).

Ví dụ:

  • To lean out of the window is dangerous. (Nghiêng người ra ngoài cửa sổ rất nguy hiểm.)
  • Refusing invitations is not always easy. (Từ chối một lời mời không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
  • Trong một số trường hợp, chủ ngữ thật (real subject) không xuất hiện ở vị trí bình thường (trước động từ) mà nó đứng sau động từ. It hoặc There được dùng làm chủ ngữ giả của câu.

Ví dụ:

  • It’s hard to believe what he says. (Thật khó tin được những điều anh ta nói.)
  • There is a man at the bus-stop. (Có một người đàn ông ở trạm xe buýt.)

1.2. Động từ (Verb)

Động từ là từ theo sau chủ ngữ trong lời nói khẳng định. Động từ diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.

  • Động từ có thể là một từ đơn

Ví dụ:

  • Mary drives too fast. (Mary lái xe quá nhanh.)
  • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
  • Động từ cũng có thể là một cụm từ

Ví dụ:

  • We are going to Hanoi tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi Hà Nội.)
  • May has been studying French for 5 years. (May đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi.)

1.3. Bổ ngữ (Complements)

Bổ ngữ là từ hoặc cụm từ (thường là một danh từ, cụm danh từ, hoặc tính từ) được dùng để mô tả chủ ngữ hoặc tân ngữ nhằm giúp câu rõ ràng, đầy đủ ý nghĩa hơn. 

Ví dụ:

  • My father is a doctor. (Cha tôi là bác sĩ.)
  • That cat regards Bill as his father. (Con mèo đó xem Bill như cha của nó.)
  • Leaves turn yellow in Autumn. (Lá ngả vàng vào mùa thu.)
  • Bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement) thường đi sau các động từ be, look, seem, become, get, feel, turn,…

Ví dụ:

  • Alice is a ballet dancer. (Alice là diễn viên múa ba lê.)
  • The weather gets cold in the evening. (Thời tiết lạnh vào buổi tối.)
    → a ballet dancer và cold làm bổ ngữ cho chủ ngữ Alice và the weather và được gọi là subject complement.
  • Bổ ngữ cho tân ngữ (object complement) thường đứng ngay sau tân ngữ mà nó làm rõ nghĩa

Ví dụ:

  • She called her husband a liar. (Bà ta gọi chồng mình là kẻ dối trá.)
  • They painted their house blue. (Họ sơn nhà màu xanh.)
    → a liar, blue làm bổ ngữ cho tân ngữ her husband, their house và him và được gọi là object complement.
  • Bổ ngữ cũng có thể là một từ hoặc cụm từ hoàn thành nghĩa của một động từ, một danh từ hay một tính từ

Ví dụ:

  • We hope to see you soon. (Chúng tôi mong sớm gặp lại bạn.)
  • Jane is interested in learning to cook. (Jane thích học nấu ăn.)

1.4. Tân ngữ (Objects)

Tân ngữ hoàn chỉnh nghĩa cho động từ và đứng sau động từ trong câu.

  • Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, hoặc cụm từ chỉ người (trả lời cho câu hỏi với who) và vật (trả lời cho câu hỏi với what)

Ví dụ:

  • I love Susan. (Tôi yêu Susan.)
  • He bought a new car. (Anh ấy đã mua xe mới.) 
  • Tân ngữ có thể là một động từ nguyên mẫu (to-infinitive) hoặc một danh động từ (gerund)

Ví dụ:

  • I want to go now. (Tôi muốn đi bây giờ.)
  • Please stop smoking. (Xin đừng hút thuốc nữa.)
  • Tân ngữ cũng có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm từ đứng sau giới từ và được gọi là tân ngữ của giới từ (prepositional object)

Ví dụ:

  • He was lying on the bed. (Anh ta đang nằm trên giường.) → the bed là tân ngữ của giới từ on.
  • She talked of applying for another job. (Cô ấy nói về việc xin một việc làm khác.) → applying là tân ngữ của giới từ of.

Lưu ý: Trong câu không nhất thiết phải có tân ngữ.

Ví dụ: The children are playing. (Bọn trẻ đang chơi.)

  • Tuy nhiên một số động từ có thể có 2 tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Tân ngữ trực tiếp thường chỉ vật và tân ngữ gián tiếp thường chỉ người.

Ví dụ:

  • My mother gave me a bicycle on my birthday.
  • My mother gave a bicycle to me on my birthday. (Mẹ cho tôi một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật tôi.)
    → me là tân ngữ gián tiếp và a bicycle là tân ngữ trực tiếp của động từ gave

1.5. Định ngữ (Adjuncts) 

Định ngữ là trạng từ hoặc trạng ngữ được dùng để cho biết thời gian, nơi chốn hoặc cách thức của hành động. Định ngữ thường trả lời cho câu hỏi với when, where và how.

Ví dụ:

  • He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.) 
  • My father came home yesterday morning. (Cha tôi về nhà sáng hôm qua.) 

2. Các mẫu câu cơ bản (Basic sentence patterns)

2.1. Câu trần thuật

S + V

Ví dụ:

  • The ducks are swimming. (Những con vịt đang bơi.)
  • She laughed. (Cô ấy cười.)

S + V + Adjunct

Ví dụ:

  • He came home. (Anh ấy đi về nhà.)
  • She was lying on the sofa. (Cô ấy đang nằm trên ghế sofa.)

S + V + Complement

Ví dụ:

  • Her sister looks beautiful. (Chị cô ấy trông có vẻ xinh xắn.)
  • Seven is my lucky number. (Số bảy là con số may mắn của tôi.)

S + V + O

Ví dụ:

  • Tom can speak English. (Tom biết nói tiếng Anh.)
  • I know her husband. (Tôi quen chồng bà ấy.)

S + V + Indirect O + Direct O

Ví dụ:

  • She has just sent him a letter. (Có ai vừa gửi thu cho anh đấy.)
  • He bought his wife a bunch of flowers. (Ông ấy mua một bó hoa cho vợ.)

S + V + Direct O + Preposition (giới từ) + Indirect Object

Ví dụ:

  • She has just sent letter to him. (Có ai vừa gửi thu cho anh đấy.)
  • He bought a bunch of flowers for his wife. (Ông ấy mua một bó hoa cho vợ.)

S + V + O + Complement 

Ví dụ:

  • They named their son Tony. (Họ đặt tên cho con trai là Tony.)
  • You make me nervous. (Anh làm tôi lo lắng quá.)

S + V + Preposition + O

Ví dụ: He fell into the stream. (Anh ấy rơi xuống suối.)

S + V + Object + Adjunct

Ví dụ: We took taxi to Ben Thanh Market. (Chúng tôi đón taxi đến chợ Bến Thành.)

Để chuyển một câu trần thuật dạng khẳng định sang dạng phủ định, các bạn thêm Auxiliary verb (trợ động từ) + not vào trước động từ chính. Các trợ động từ phổ biến là have/has, do/does, did,..  

2.2. Câu hỏi/nghi vấn

Câu hỏi Yes/No: Auxiliary verb + S + V?

Ví dụ: Is it raining? (Trời đang mưa à?)

Lưu ý: 

  • Nếu câu không có sẵn trợ động từ, dùng trợ động từ do/does/did ở đầu câu. 
  • Động từ tobe cũng được dùng như trợ động từ trong câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Wh: Wh- + Auxiliary + S + V?

Ví dụ: What are you talking about? (Bạn đang nói về cái gì vậy?)

Lưu ý

  • Động từ be đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi
  • Khi who, what, which làm chủ ngữ câu hỏi, không dùng trợ động từ do/does/did và trật tự câu giống như câu trần thuật

Ví dụ:

  • What will happen next? (Chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
  • Which bus goes to centre park? (Xe bus nào đi đến công viên trung tâm?)

2.3. Câu mệnh lệnh

Câu khẳng định:

  • V + O/preposition

Ví dụ: Open the door! (Mở cửa ra!)

  • Let (+ O) + V (bare-inf) 

Ví dụ: Let me see. (Để tôi xem.)

Câu phủ định:

  • Don’t + V (bare-inf) + O

Ví dụ: Don’t be silly! (Đừng ngốc thế!)

Lưu ý: Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ nhưng bạn có thể dùng danh từ và đại từ để nhấn mạnh mình đang nói với ai. 

Ví dụ:

  • Somebody tells me the truth. (Ai đó nói sự thật cho tôi biết đi.)
  • Don’t anybody say a word. (Không ai được nói gì cả.)

Ngoài ra, bạn cũng cần nắm được một số cấu trúc nâng cao như: đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, câu phức, câu ghép, mệnh đề tuyệt đối, v.v. Mặc dù sẽ có những điểm đặc trưng và phức tạp hơn nhưng chúng cũng sẽ xoay quanh các cấu trúc cơ bản bên trên. 

3. Từ và cụm từ

Để sắp xếp câu đúng, ngoài ngữ pháp, bạn cũng cần nắm được nghĩa của các từ vựng để sắp xếp đúng thứ tự. Đặc biệt bạn phải nhớ các cách kết hợp từ (collocation) để dùng đúng giới từ đi kèm. 

Cách tốt nhất để bạn nhớ nhanh, nhớ chính xác nghĩa, cách dùng của từ vựng, đó là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Sách, báo, video bằng tiếng Anh là những nguồn rất tốt để bạn học từ vựng theo ngữ cảnh. Để giúp việc này dễ dàng hơn và tránh việc liên tục phải mở từ điển tra cứu gây chán nản, bạn có thể dùng Mochi Dictionary Extension. Đây là một tiện ích trên Google Chrome cho phép bạn tra từ trực tiếp tại chỗ mà không cần bật tab mới. Với kho từ vựng lên đến 70.000 từ, bạn có thể thoải mái tra những từ vựng mới trong khi lướt web, xem video YouTube, đồng thời còn có thể lưu lại vào ứng dụng học từ vựng MochiVocab để ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

mochi dictionary tra từ

Spaced Repetition là một phương pháp ghi nhớ hiệu quả được áp dụng bởi cộng đồng học ngoại ngữ trên khắp thế giới. Với phương pháp này, thay vì học nhồi từ vựng, bạn có thể chia ra ôn tập vào các khoảng thời gian cách quãng. Điều này giúp não bộ có thể lưu trữ từ vựng đó vào sâu trong trí nhớ dài hạn. Dựa theo nguyên lý này, tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. 

Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng của bạn thành 5 mức độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu, để có tần suất học tập hợp lý. Nhờ thế, bạn có thể tập trung hơn cho các từ mình hay quên. Bên cạnh đó, MochiVocab còn có sẵn các khóa học kết hợp từ (collocation), thành ngữ (idiom), cụm động từ (phrasal verb) để phục vụ cho việc làm tốt bài tập sắp xếp từ trong câu. 


II. Hướng dẫn cách làm dạng sắp xếp từ trong câu

Khi làm dạng bài sắp xếp từ trong câu, bạn nên làm theo 4 bước sau:

Bước 1: Xác định kiểu câu
Bước 2: Xác định các thành phần chính
Bước 3: Hoàn thiện câu
Bước 4: Kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp

Hãy thử áp dụng 4 bước này vào ví dụ cụ thể sau:

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa: 

old / grandma / the / she / chores / is / cannot / My / do / herself / so

Bước 1: Nhìn tổng quan, câu này có “cannot”, cho thấy đây là dạng câu trần thuật phủ định. Khi nhìn vào các từ cho sẵn có thể thấy ý của câu nói về người bà không thể tự làm việc nhà.

Bước 2: Với ý nghĩa như trên, chúng ta bắt đầu xác định các thành phần chính. 

  • Từ nối “so” xuất hiện thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Điều đó có nghĩa là đây là câu ghép, sẽ bao gồm hai cụm S + V
  • Chủ ngữ ở đây sẽ là “my grandma”. “She” thay thế cho “grandma” nên hai từ này sẽ nằm ở hai vế khác nhau. Trong đó, Grandma sẽ xuất hiện ở vế trước
  • Trong câu xuất hiện hai động từ “is” và “do”, mỗi động từ sẽ nằm ở một vế
  • Trong câu có tính từ “old”. Vì thế, tính từ này sẽ làm bổ ngữ cho động từ to be “is”
  • Danh từ “chores” có thể làm tân ngữ cho động từ còn lại trong câu là “do”. “Do chores” cũng là một collocation thường đi với nhau. Vì là câu phủ động, “cannot” sẽ đứng trước “do”
  • Các từ còn lại sẽ đóng vai trò là định ngữ, bổ ngữ cho câu rõ nghĩa hơn

Bước 3: Từ việc xác định bên trên cũng như ý nghĩa các từ, chúng ta có câu như sau:

My grandma is old so she cannot do the chores herself. (Bà tôi đã quá già nên không thể làm việc nhà được nữa.)

Bước 4: Kiểm tra lại số từ trong câu và đề bài xem đã khớp nhau chưa cũng như ngữ pháp của câu đã chính xác chưa.


III. Bài tập vận dụng

Sắp xếp từ thành câu có nghĩa

  1. subject / I / the / is / English / best / like
  2. the/ enough/ He / answer / was / all / to / questions / quick
  3. command / She / a / of / good / science / has
  4. decoration? / with / help / Can / me / you / this 
  5. definitely / The / have / been / pictures / famous / stolen
  6. She / to / that / different / read / especially / books, / transport / loves / her / those / to / worlds.
  7. her / wanted / to / finish / studies / travel / but / she / the / world, / had / She / to / first.
  8. that / your / can / leave / work / on time, / you / finish / you / early. / Provided 
  9. did / work, / she / Not only / checked / her / but / finish / she / it / also / twice
  10. should / no / Under / you / circumstances / your / share /password.

Đáp án

  1. English is the subject I like best. 
  2. He was quick enough to answer all the questions.
  3. She has a good command of science.
  4. Can you help me with this decoration? 
  5. The famous pictures have definitely been stolen. 
  6. She loves to read books, especially those that transport her to different worlds. 
  7. She wanted to travel the world, but she had to finish her studies first. 
  8. Provided that you finish your work on time, you can leave early. 
  9. Not only did she finish her work, but she also checked it twice. 
  10. Under no circumstances should you share your password.