constraint
1. something that controls what you do by keeping you within particular limits…
syndrome
1. a combination of medical problems that shows the existence of a particular…
AVOCADO | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của AVOCADO. Cách phát âm AVOCADO trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
WHERE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của where trong Việt như ở đâu, bạn từ đâu đến?, bạn quê ở đâu? và nhiều bản dịch khác.
would
1. used to refer to future time from the point of view of the past: 2. used to…
SMILE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của smile trong Việt như cười, cười mỉm, nhoẻn cười và nhiều bản dịch khác.
SOLVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của solve trong Việt như giải quyết, đưa ra đáp án, giải toán và nhiều bản dịch khác.
remaining
1. continuing to exist or be left after other parts or things have been used or…
decimal
1. relating to or expressed in a system of counting based on the number ten…
auditorium
1. the part of a theatre, or similar building, where the people who are…
mansion
1. a very large, expensive house: 2. a very large, expensive house: 3. a very…
Tool là gì? ưu nhược điểm của tool trong công nghệ thông tin - 123HOST
Tool là thuật ngữ tiếng Anh được hiểu là công cụ có tác dụng giúp chúng ta làm tốt hơn trong công việc.
Countdown là gì? Thường có những địa điểm Countdown nào tại Hà Nội, TP HCM
Countdown là gì? Đây là một sự kiện đặc biệt trước khi năm mới tới. Dưới đây là mọi điều bạn cần biết về đêm Countdown.
Cách dùng'SENSE'tiếng anh
I. Dùng"sense"như động từ
aggressive
1. showing anger and a willingness to attack other people: 2. determined to…
Con mèo tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con mèo trong tiếng Anh
Mèo là một trong những thú cưng phổ biến nhất trên thế giới và là bạn đồng hành thân thiết của nhiều gia đình. Nhưng khi học ngoại ngữ, con mèo tiếng Anh là gì? Cách đọc ra sao? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
budget
1. a plan to show how much money a person or organization will earn and how…