Hiện nay, nhiều nhãn mỹ phẩm nước ngoài được đông đảo người Việt ưa chuộng vì chất lượng và giá thành. Để tìm hiểu và chọn lọc mỹ phẩm nước ngoài phù hợp hoặc chuẩn bị cho công việc ở lĩnh vực mỹ phẩm cùng các doanh nghiệp quốc tế, bạn hãy “bỏ túi” những từ vựng về mỹ phẩm tiếng Anh nhé!
Mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Thời cổ đại, người ta đã biết cách sử dụng các nguyên vật liệu từ tự nhiên để chăm sóc da mặt như nước được chiết xuất từ cánh hoa hồng, bột ngọc trai, đất sét tự nhiên, bồ kết… Lúc đó, những sản phẩm tạo nên bí kíp làm đẹp hữu hiệu này vẫn chưa có một tên gọi chung chính thức. Theo thời gian, cụm từ mỹ phẩm xuất hiện trở thành tên gọi chung cho những sản phẩm trên.
Vậy, mỹ phẩm là gì và mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Theo thông tư số 06/2011/TT-BYT của Bộ Y Tế quy định về quản lý mỹ phẩm, “sản phẩm mỹ phẩm là một chất hay chế phẩm được sử dụng để tiếp xúc với những bộ phận bên ngoài cơ thể con người (da, hệ thống lông tóc, móng tay, móng chân, môi và cơ quan sinh dục ngoài) hoặc răng và niêm mạc miệng với mục đích chính là để làm sạch, làm thơm, thay đổi diện mạo, hình thức, điều chỉnh mùi cơ thể, bảo vệ cơ thể hoặc giữ cơ thể trong điều kiện tốt”.
Còn theo định nghĩa của từ điển Cambridge, mỹ phẩm tiếng Anh là cosmetic, “substances that you put on your face or body that are intended to improve your appearance”. (Những chất bạn bôi lên mặt hoặc cơ thể nhằm mục đích cải thiện diện mạo của bạn.)
Ví dụ:
• Helen and her mother usually buy cosmetics in the supermarket. (Helan và mẹ thường mua mỹ phẩm tại siêu thị.)
Trong các từ điển, chúng tôi chưa tìm thấy từ đồng nghĩa với mỹ phẩm tiếng Anh. Tuy nhiên, trong vài ngữ cảnh phù hợp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ có nghĩa tương đương như Pharmaceutical recovery (dược phẩm phục hồi), Beauty products (sản phẩm làm đẹp).
>>> Tìm hiểu thêm: Operation là gì? Bộ từ vựng liên quan đến operation trong tiếng Anh
Các từ vựng quen thuộc liên quan đến mỹ phẩm tiếng Anh
“Cosmetic” là từ ngữ dùng để chỉ mỹ phẩm tiếng Anh. Tuy nhiên, những từ vựng liên quan đến mỹ phẩm trong tiếng Anh thì không chỉ đơn giản như vậy. Mách bạn một vài từ vựng thông dụng liên quan đến mỹ phẩm tiếng Anh, có thể bạn đã từng gặp qua trong cuộc sống hằng ngày nhưng chưa hiểu rõ về nó.
• Nước tẩy trang: makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/
• Dầu tẩy trang: cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/
• Sữa rửa mặt: cleanser /ˈklɛnzə/
• Nước hoa hồng: toner /ˈtəʊnə/
• Kem dưỡng ẩm: moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/
• Kem chống nắng: sunscreen /ˈsʌn.skriːn/
• Mặt nạ giấy: sheet mask /ˈʃiːt ˌmɑːsk/
• Mặt nạ: mask /mɑːk/
• Kem lót: primer /ˈpraɪ.mər/
• Kem nền: foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/
• Phấn phủ: chalk /tʃɔːk/
• Chì kẻ mày: eyebrow pencil /ˈaɪ.braʊ/ /ˈpen.səl/
• Bút kẻ mắt: eyeliner /ˈaɪlaɪnə(r)
• Dụng cụ chuốt mi: mascara /mæˈskɑːrə/
• Phấn má: blush /blʌʃ/
• Phấn mắt: eyeshadow /ˈaɪʃædəʊ/
• Son môi: lipstick /ˈlɪp.stɪk/
• Nước hoa: perfume /ˈpɜː.fjuːm/
• Sản phẩm chăm sóc da chứa nhiều hoạt chất, thường dùng để đặc trị một vấn đề nào đó cho da: serum /ˈsɪə.rəm/
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Dược mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Những mỹ phẩm thông thường chứa nhiều hương liệu và dễ gây kích ứng đối với da nhạy cảm. Do đó, nhiều tín đồ làm đẹp dần hướng đến dược mỹ phẩm – được mệnh danh là “bài thuốc làm đẹp mới”. Đây là sản phẩm kết hợp giữa dược phẩm và mỹ phẩm, chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da hơn mỹ phẩm thông thường.
Bên cạnh công dụng chăm sóc và bảo vệ da như mỹ phẩm thông thường, dược mỹ phẩm còn được dùng để điều trị chuyên sâu các vấn đề về da và tăng cường sức khỏe cho da từ bên trong. Vậy dược mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, dược mỹ phẩm được gọi là cosmeceuticals /ˌkɒz.məˈsjuː.tɪ.kəl/. Cái tên được kết hợp từ 2 từ quen thuộc là “cosmetics” (mỹ phẩm) và pharmaceuticals (dược phẩm), đúng như định nghĩa và vai trò của nó. Hy vọng bạn có thể tăng khả năng ghi nhớ cụm từ dược mỹ phẩm tiếng Anh là gì thông qua vài ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
• Nowaday, many beauty bloggers choose cosmeceuticals to anti-ageing and protect their skin. (Ngày nay, nhiều người sáng tạo blog về làm đẹp chọn dược mỹ phẩm để chống lão hóa và bảo vệ làn da.)
• Cosmeceuticals are appropriate products for the sensitive skin, because they formulated from a multitude of active ingredients. (Dược mỹ phẩm là sản phẩm thích hợp cho làn da nhạy cảm vì chúng được bào chế từ vô số hoạt chất.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc A-Z: Have been là thì gì?
Nước hoa tiếng Anh là gì?
Có thể bạn chưa biết, nước hoa đã được người Ai Cập sử dụng từ thuở xa xưa. Sản phẩm này được các pháp sư Ai Cập cổ đại xem là phương thức kết nối giữa người thường và các vị thần tối cao. Đến nay, nó đã trở thành loại mỹ phẩm không thể thiếu cho cả nam và nữ, với đa dạng lứa tuổi.
Nước hoa là loại chất lỏng có mùi thơm, được tạo nên từ hoa, các thực vật có mùi hương dễ chịu hoặc các hợp chất tạo mùi thơm, thường dùng trên da. Hiện nhiều nhà sản xuất đã sáng tạo ra các loại nước hoa cho xe hơi, phòng bếp, phòng tắm… với nhiều giá thành khác nhau, phù hợp với đa dạng nhu cầu.
Trong bài viết này, ngoài việc giúp bạn trả lời câu hỏi nước hoa tiếng Anh là gì, ILA còn mang đến những ví dụ, giúp bạn vận dụng từ vựng tốt hơn. Trong tiếng Anh, nước hoa là perfume (/ˈpɜː.fjuːm/).
Ví dụ:
• He wants to buy his wife some wonderful perfume for her birthday. (Anh ấy muốn mua vài loại nước hoa tuyệt vời cho vợ của mình nhân dịp sinh nhật.)
• She put a few drops of perfume on the back of her neck and wrist before hang out. (Cô ấy nhỏ vài giọt nước hoa sau gáy và cổ tay trước khi đi chơi.)
• Do you know some well-known brands of perfume that are being sale on the market? (Bạn có biết những nhãn hàng nước hoa nào nổi tiếng đang giảm giá ở siêu thị không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Trang sức tiếng Anh: Từ vựng chuyên ngành và đoạn hội thoại thực tế
Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập vận dụng có đáp án liên quan đến mỹ phẩm tiếng Anh, dược mỹ phẩm tiếng Anh là gì hay nước hoa tiếng Anh là gì. Hãy cùng ILA tham khảo để học thuộc nhanh và ghi nhớ lâu những từ vựng phía trên nhé!
1. Rose usually drinks enough water, sleeps early, and uses ____________ to protect her health and her skin.
A. cosmeceuticals
B. fast food
C. sweet candy
2. Eyeliner, mascara, and eyebrow pencils are eye ____________.
A. cosmetics
B. toys
C. sight
3. ____________ is one of the ____________ that originated in ancient Egypt.
A. Paper/invented
B. Perfume/cosmetics
C. Firework/product
4. Authentic ____________ has a lot of active ingredients like vitamin C, Retinol, BHA, Collagen… Women apply it to their skin every day.
A. medical
B. salmon
C. cosmetic
Điền vào chỗ trống:
5. ____________ have more active ingredients than normal ____________. They are the new medicine of beauty.
6. Many husbands are confused with their wives’ ____________. They can’t distinguish between eyeliner and mascara.
7. My mother wants to buy some cosmetics to use before going to bed. I think they are the ____________. Anything else?
8. Collagen is often concentrated in some food: born broth, salmon, and chicken with skin on. In addition, we can supplement collagen by drinking functional foods or using ____________.
9. ____________ can moisturize your skin. But don’t forget to sleep early and drink enough water. They are the cheapest ____________.
10. ____________ is one of the delicate cosmetics for men. It creates fragrance for the body and affirms personality.
Đáp án bài tập vận dụng mỹ phẩm tiếng Anh:
1. A
2. A
3. B
4. C
5. Cosmeceuticals/cosmetics
6. cosmetics
7. mask, toner, moisturizer
8. cosmeceuticals
9. Cosmetics/cosmetics
10. Perfume
Những từ vựng và bài tập về mỹ phẩm tiếng Anh do ILA cung cấp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, bao gồm các lĩnh vực như dược mỹ phẩm, nước hoa và các sản phẩm làm đẹp khác. Hãy tận dụng và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh